请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiè]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: GIỚI
 1. giữa; giới; trung gian; ở giữa; nằm giữa。在两者当中。
 介绍。
 giới thiệu.
 媒介。
 môi giới.
 这座山介于两县之间。
 ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
 2. họ Giới。(Jiè)姓。
 3. áo giáp; giáp。甲。
 介胄。
 giáp trụ.
 介虫。
 bọ cánh cứng.
 4. cương trực; thẳng thắn; có khí phách。耿直;有骨气。
 耿介。
 cương trực.
 5. giới (từ dùng trong kịch bản hí khúc thời xưa, chỉ những động tác của diễn viên như cười, uống rượu...)。古戏曲剧本中,指示角色表演动作时的用语,如笑介、饮酒介等。
Từ ghép:
 介词 ; 介壳 ; 介入 ; 介绍 ; 介意 ; 介音 ; 介质 ; 介子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:48:36