请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有意
释义 有意
[yǒuyì]
 1. có ý định。有心思。
 我有意到海滨游泳,但是事情忙,去不了。
 tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
 2. có tình ý (thường chỉ quan hệ nam nữ)。指男女间有爱慕之心。
 小王对小李有意,可一直没有机会表白。
 cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
 3. cố ý; cố tình。故意。
 他这是有意跟我作对。
 anh ấy cố ý đối đầu với tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:38:37