请输入您要查询的越南语单词:
单词
鸿毛
释义
鸿毛
[hóngmáo]
hồng mao; lông hồng; nhẹ tợ lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể.)。鸿雁的毛。比喻事物轻微或不足道。
死有重于泰山,有轻于鸿毛。
có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
随便看
道林纸
道歉
道牙
道班
鼟
鼠
鼠曲草
鼠疫
鼠疮
鼠目寸光
鼠窃
鼠窜
鼠肚鸡肠
鼠蹊
鼠辈
鼢
鼤
鼥
鼧
鼩
鼩鼱
鼪
鼫
鼬
鼯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:47:59