请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸿毛
释义 鸿毛
[hóngmáo]
 hồng mao; lông hồng; nhẹ tợ lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể.)。鸿雁的毛。比喻事物轻微或不足道。
 死有重于泰山,有轻于鸿毛。
 có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:47:59