释义 |
老爷 | | | | | [lǎo·ye] | | | 1. quan lớn; quan to; nhân vật quan trọng (ý châm biếm)。旧社会对官吏及有权势的人的称呼,现在用时含讽刺的意思。 | | | 干部是人民的勤务员,不是人民的'老爷'。 | | cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân. | | | 2. ông chủ; lão gia。旧社会官僚、地主人家的仆人等称男主人。 | | | 3. ông ngoại。外祖父。 | | | 4. cũ kỹ (xe, thuyền)。指陈旧的、式样老的 (车、船等)。 | | | 老爷车。 | | chiếc xe cũ kỹ. | | | 老爷船。 | | con thuyền cũ kỹ. |
|