请输入您要查询的越南语单词:
单词
下欠
释义
下欠
[xiàqiàn]
1. còn thiếu; còn nợ。归还一部分之后还欠(若干数目)。
我借社里二十元,还了八元,下欠十二元。
tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
2. các khoản nợ còn lại。下欠的款项。
全数还清,并无下欠。
toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
随便看
叉手
叉腰
叉车
叉锄
叉鱼
及
及早
及时
及时行乐
及时雨
及格
及物
及物动词
及笄
及第
及至
及门
及龄
友
友人
友军
友善
友好
友情
友爱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:59:14