请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苛责
释义 苛责
[kēzé]
 trách móc nặng nề; khiển trách nặng nề; phê bình gắt gao; chỉ trích gắt gao; lột da; dày vò; đay nghiến。过严地责备。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:31:01