请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wèi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: UÝ
 1. phát triển mạnh; nhiều tốt; rậm rạp; um tùm。茂盛;盛大。
 蔚 成风气。
 phát triển mạnh thành trào lưu
 2. sáng đẹp; nhiều màu sắc。有文采的。
 云蒸霞蔚 。
 mây đùn ráng đẹp.
Từ ghép:
 蔚蓝 ; 蔚起 ; 蔚然 ; 蔚为大观
[yù]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: UẤT
 Uất huyện (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)。蔚县,在河北。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 23:35:10