请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 茁壮
释义 茁壮
[zhuózhuàng]
 khoẻ; chắc nịch; mập mạp。(年轻人、孩子、动植物)强壮;健壮。
 一代新人茁壮成长。
 một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
 托儿所里的孩子们又茁壮又活泼。
 trẻ em trong nhà giữ trẻ đều vừa khoẻ mạnh, vừa hồn nhiên hoạt bát.
 牛羊茁壮
 bò dê béo tốt.
 小麦长得十分茁壮。
 lúa mạch mọc rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:02:32