请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 业障
释义 业障
[yèzhàng]
 1. nghiệp chướng (chỉ tội ác ngăn trở việc tu hành, theo cách gọi của đạo Phật)。佛教徒指妨碍修行的罪恶。
 2. đồ nghiệp chướng; đồ quỷ quái。旧时长辈骂不肖子弟的话。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:50:48