请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糟心
释义 糟心
[zāoxīn]
 sốt ruột; nóng ruột; bực mình; phiền lòng; lo lắng。因情况坏而心烦。
 偏这个时候车又坏了,真叫人糟心。
 xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
 遇到这样的事情,他很糟心。
 gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình.
 真是糟心
 thật là bực mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 10:34:05