请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百分之百
释义 百分之百
[bǎifēnzhībǎi]
 trăm phần trăm; toàn bộ; hoàn toàn; đầy đủ; chắc chắn; ăn chắc; chính cống; tuyệt đối; vô điều kiện。全部;十足。
 百分之百地完成了任务
 đã hoàn thành xong nhiệm vụ
 有百分之百的把握
 chắc chắn trăm phần trăm
 这件事我有百分之百的把握, 准能成功。
 việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:16:50