请输入您要查询的越南语单词:
单词
照实
释义
照实
[zhàoshí]
tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế。按照实情。
你做了什么,照实说好了。
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
随便看
块儿
块儿八毛
块垒
块头
块根
块茎
块规
坚
坚不可摧
坚信
坚决
坚固
坚壁
坚壁清野
坚如磐石
坚守
坚定
坚定不移
坚实
坚强
坚忍
坚执
坚持
坚挺
坚明
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:24:02