请输入您要查询的越南语单词:
单词
照实
释义
照实
[zhàoshí]
tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế。按照实情。
你做了什么,照实说好了。
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
随便看
经验主义
经验批判主义
绐
绑
绑匪
绑带
绑架
绑票
绑腿
绒
绒头绳
绒布
绒毛
绒线
绒花
绒衣
绒裤
结
结业
结义
结交
结亲
结仇
结伙
结伴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:41