请输入您要查询的越南语单词:
单词
照实
释义
照实
[zhàoshí]
tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế。按照实情。
你做了什么,照实说好了。
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
随便看
牢
牢不可破
牢什子
牢固
牢实
牢房
牢狱
牢稳
牢笼
牢记
牢靠
牢骚
牣
牤
牤牛
牥
牦
牦牛
牧
牧业
牧主
牧人
牧区
牧场
牧工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:19