请输入您要查询的越南语单词:
单词
照常
释义
照常
[zhàocháng]
như thường; như thường lệ。跟平常一样。
照常工作
công việc như thường
照常营业
kinh doanh như thường
一切照常
mọi thứ như thường; tất cả bình thường
随便看
超超玄箸
超越
超车
超轴
超载
超迁
超过
超逸
超重
超重氢
超音速
超额
超额利润
超高压
超高频
超龄
越
越位
越俎代庖
越冬
越冬作物
越剧
越北
越南
越发
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:50:45