请输入您要查询的越南语单词:
单词
照常
释义
照常
[zhàocháng]
như thường; như thường lệ。跟平常一样。
照常工作
công việc như thường
照常营业
kinh doanh như thường
一切照常
mọi thứ như thường; tất cả bình thường
随便看
廊檐
廋
廑
抬盒
抬秤
抬肩
抬裉
抬轿子
抱
抱一头儿
抱不平
抱佛脚
抱关
抱养
抱厦
抱团体
抱团儿
抱头大哭
抱头鼠窜
抱委屈
抱娃娃
抱屈
抱怨
抱恨
抱恨终天
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:03:09