请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 照常
释义 照常
[zhàocháng]
 như thường; như thường lệ。跟平常一样。
 照常工作
 công việc như thường
 照常营业
 kinh doanh như thường
 一切照常
 mọi thứ như thường; tất cả bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:41:47