请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 霸道
释义 霸道
[bàdào]
 1. bá đạo; độc tài; chuyên chế; quân phiệt; dùng sức mạnh để trị (chính sách thống trị bằng vũ lực, hình pháp, quyền thế trong triết học chính trị cổ đại Trung quốc). 中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。
 2. ngang ngược; hỗn xược. 强横不讲理;蛮横。
 横行霸道
 ngang ngược hỗn láo
 这人真霸道,一点理也不讲
 người này thật ngang ngược, bất kể lý lẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:54:39