释义 |
霸道 | | | | | [bàdào] | | | 1. bá đạo; độc tài; chuyên chế; quân phiệt; dùng sức mạnh để trị (chính sách thống trị bằng vũ lực, hình pháp, quyền thế trong triết học chính trị cổ đại Trung quốc). 中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。 | | | 2. ngang ngược; hỗn xược. 强横不讲理;蛮横。 | | | 横行霸道 | | ngang ngược hỗn láo | | | 这人真霸道,一点理也不讲 | | người này thật ngang ngược, bất kể lý lẽ |
|