请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: THỆ
 1. trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước)。(时间、水流等)过去。
 时光易逝。
 thời gian thấm thoát trôi qua.
 逝者如斯夫。
 thời gian trôi qua như dòng nước.
 2. chết; từ trần。死亡。
 病逝。
 bệnh chết.
 永逝。
 vĩnh biệt.
 长逝。
 từ trần.
Từ ghép:
 逝世
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:06:08