请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃亏
释义 吃亏
[chīkuī]
 1. chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại。受损失。
 决不能让群众吃亏。
 quyết không thể để cho quần chúng chịu thiệt.
 他吃了自私的亏。
 anh ta phải chịu thiệt thòi do thói ích kỷ của mình.
 2. bất lợi; không may; đáng tiếc。在某方面条件不利。
 这次竞赛,他们劳动力少,吃亏了,但是成绩仍然很大。
 đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:21