请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵气
释义 灵气
[língqì]
 1. hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề。机灵劲儿; 悟性。
 两眼透着灵气。
 cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
 他很有灵气, 一定能成为出色的服装设计师。
 anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
 2. năng lực thần kỳ。神话传说中的超自然的力量;神奇的能力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:06:04