释义 |
灵气 | | | | | [língqì] | | | 1. hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề。机灵劲儿; 悟性。 | | | 两眼透着灵气。 | | cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề. | | | 他很有灵气, 一定能成为出色的服装设计师。 | | anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc. | | | 2. năng lực thần kỳ。神话传说中的超自然的力量;神奇的能力。 |
|