请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵活
释义 灵活
[línghuó]
 1. linh hoạt; nhanh nhẹn。敏捷; 不呆板。
 手脚灵活。
 tay chân nhanh nhẹn.
 脑筋灵活。
 đầu óc linh hoạt.
 2. năng động; nhạy bén。善于随机应变;不拘泥。
 灵活性。
 tính năng động.
 灵活运用。
 vận dụng linh hoạt.
 灵活调配人力物力。
 linh hoạt điều hoà phân phối nhân lực tài lực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 23:58:48