请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵活
释义
灵活
[línghuó]
1. linh hoạt; nhanh nhẹn。敏捷; 不呆板。
手脚灵活。
tay chân nhanh nhẹn.
脑筋灵活。
đầu óc linh hoạt.
2. năng động; nhạy bén。善于随机应变;不拘泥。
灵活性。
tính năng động.
灵活运用。
vận dụng linh hoạt.
灵活调配人力物力。
linh hoạt điều hoà phân phối nhân lực tài lực.
随便看
谶记
谶语
谷
谷仓
谷地
谷坊
谷子
谷底
谷物
谷碌碌
谷神
谷神星
谷租
谷米
谷类作物
谷粒
谷芽
谷草
谷都
谷雨
谷风
谿
谿刻
谿卡
谿壑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/30 11:07:42