请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵活
释义
灵活
[línghuó]
1. linh hoạt; nhanh nhẹn。敏捷; 不呆板。
手脚灵活。
tay chân nhanh nhẹn.
脑筋灵活。
đầu óc linh hoạt.
2. năng động; nhạy bén。善于随机应变;不拘泥。
灵活性。
tính năng động.
灵活运用。
vận dụng linh hoạt.
灵活调配人力物力。
linh hoạt điều hoà phân phối nhân lực tài lực.
随便看
挑动
挑唆
挑嘴
挑大梁
挑夫
挑头
挑子
挑字眼儿
挑弄
挑战
挑拣
挑拨
挑灯
挑眼
挑肥拣瘦
挑脚
挑花
挑衅
挑选
挑逗
挑食
挓
挖
挖墙脚
挖掘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 21:03:29