请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头生
释义 头生
[tóushēng]
 1. sinh lần đầu; sinh con so。头次生育。
 她这是头生,不免有些紧张。
 đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
 2. mang thai lần đầu。第一胎生的。
 头生孩子。
 đứa con so; con so.
 3. con đầu lòng。(头生儿)第一胎生下的孩子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 1:02:22