请输入您要查询的越南语单词:
单词
头生
释义
头生
[tóushēng]
1. sinh lần đầu; sinh con so。头次生育。
她这是头生,不免有些紧张。
đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
2. mang thai lần đầu。第一胎生的。
头生孩子。
đứa con so; con so.
3. con đầu lòng。(头生儿)第一胎生下的孩子。
随便看
磕巴
磕打
磕牙
磕碰
磕碰儿
磕磕撞撞
磕磕绊绊
磕膝盖
磙
磙子
磜
磟
磡
磣
磨
磨不开
磨叨
磨嘴
磨坊
磨床
磨折
磨损
磨擦
磨料
磨洋工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 10:56:17