请输入您要查询的越南语单词:
单词
头等
释义
头等
[tóuděng]
hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất。第一等;最高的。
头等舱
khoang tàu hạng nhất
头等大事
việc lớn hàng đầu
头等重要任务
nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
随便看
自强
自强不息
自律
自得
自怨自艾
自恃
自恋
自惭
自惭形秽
自愈
自感应
自愧不如
自愿
自慰
自成一家
自我
自我介绍
自我作古
自戕
自打
自找
自投罗网
自报家门
自拔
自持
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:07:08