请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头筹
释义 头筹
[tóuchóu]
 thứ nhất; đứng thứ nhất。比喻第一位或第一名。
 拔取头筹
 chọn dùng những người đứng thứ nhất.
 夺得头筹
 giành được hạng nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:05:15