请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 财产
释义 财产
[cáichǎn]
 tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai...)。指拥有的金钱、物资、房屋、土地等物质财富。
 国家财产
 tài sản quốc gia
 私人财产
 tài sản cá nhân
 公共财产
 của công
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:58:37