请输入您要查询的越南语单词:
单词
到了儿
释义
到了儿
[dàoliǎor]
cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng。到终了;到底。
我这样为你卖命,到了儿还落个不是。
tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。
hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
随便看
排长
排队
排除
排难解纷
排雷
排骨
掖
掖县
掘
掘土机
掘进
掞
掠
掠取
掠夺
掠夺婚
掠美
掠视
探
探井
探亲
探伤
探勘
探口气
探听
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 8:31:34