请输入您要查询的越南语单词:
单词
到了儿
释义
到了儿
[dàoliǎor]
cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng。到终了;到底。
我这样为你卖命,到了儿还落个不是。
tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。
hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
随便看
宝
宝书
宝典
宝刀
宝刀不老
宝刹
宝剑
宝卷
宝号
宝地
宝塔
宝塔糖
宝塔菜
宝宝
宝山空回
宝库
宝座
宝殿
宝物
宝璐
宝瓶座
宝眷
宝石
宝蓝
宝藏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 21:43:11