请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 到了儿
释义 到了儿
[dàoliǎor]
 cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng。到终了;到底。
 我这样为你卖命,到了儿还落个不是。
 tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
 今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。
 hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 21:43:11