请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辛苦
释义 辛苦
[xīnkǔ]
 1. vất vả; cực nhọc。身心劳苦。
 辛辛苦苦。
 vất vả cực nhọc
 他废寝忘食地工作,非常辛苦。
 anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
 2. vất vả (lời nói khách sáo khi nhờ ai làm việc gì)。客套话,用于求人做事。
 这事儿还得您辛苦一趟。
 việc này vẫn phải anh vất vả một chuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:41:19