| | | |
| [shuǎ] |
| Bộ: 而 - Nhi |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: XOẠ |
| | 1. chơi; chơi đùa。玩;玩耍。 |
| | 让孩子到院子里耍去。 |
| đýa trẻ em ra ngoài sân chơi. |
| | 全社的大事,可不是耍的! |
| việc lớn của cả hợp tác xã, không phải là chuyện đùa. |
| | 2. giở trò; trêu chọc; đùa nghịch。玩弄;戏弄。 |
| | 耍刀。 |
| nghịch dao; chơi dao. |
| | 耍花枪。 |
| giở trò; giở đòn. |
| | 耍猴儿。 |
| trêu chọc khỉ. |
| | 3. thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ。施展;表现出来(多含贬义)。 |
| | 耍笔杆。 |
| thể hiện tài viết lách. |
| | 耍脾气。 |
| nổi khùng. |
| | 耍威风。 |
| tỏ rõ uy thế. |
| | 耍态度。 |
| tỏ thái độ. |
| | 4. họ Xoạ。(Shuǎ)姓。 |
| Từ ghép: |
| | 耍把 ; 耍笔杆 ; 耍花腔 ; 耍花招 ; 耍滑 ; 耍奸 ; 耍赖 ; 耍弄 ; 耍贫嘴 ; 耍钱 ; 耍无赖 ; 耍笑 ; 耍心眼儿 ; 耍子 ; 耍嘴皮子 |