请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耕地
释义 耕地
[gēngdì]
 1. cày ruộng; cày bừa; cày cấy。用犁把田地里的土翻松。
 2. đất canh tác; đất trồng trọt。种植物作物的土地。
 耕地面积。
 diện tích đất canh tác.
 不能随意占用耕地。
 không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:13