请输入您要查询的越南语单词:
单词
耕地
释义
耕地
[gēngdì]
1. cày ruộng; cày bừa; cày cấy。用犁把田地里的土翻松。
2. đất canh tác; đất trồng trọt。种植物作物的土地。
耕地面积。
diện tích đất canh tác.
不能随意占用耕地。
không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác.
随便看
说唱
说唱文学
说嘴
说头儿
说媒
说客
说得来
说情
说教
蚿
蛀
蛀虫
蛀蚀
蛀齿
蛁
蛃
蛃属
蛄
蛆
蛆虫
蛇
蛇根草
蛇纹石
蛇莓
蛇蜕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:42