请输入您要查询的越南语单词:
单词
耕地
释义
耕地
[gēngdì]
1. cày ruộng; cày bừa; cày cấy。用犁把田地里的土翻松。
2. đất canh tác; đất trồng trọt。种植物作物的土地。
耕地面积。
diện tích đất canh tác.
不能随意占用耕地。
không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác.
随便看
假牙
假而
假肢
假若
假装
假设
假话
假说
假象
假象牙
假货
假造
假道
假道学
假释
假面
假面具
偈
偊
偌
偌大
偎
偏
偏倚
偏偏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 9:15:34