请输入您要查询的越南语单词:
单词
耕地
释义
耕地
[gēngdì]
1. cày ruộng; cày bừa; cày cấy。用犁把田地里的土翻松。
2. đất canh tác; đất trồng trọt。种植物作物的土地。
耕地面积。
diện tích đất canh tác.
不能随意占用耕地。
không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác.
随便看
导源
导演
导火线
导热
导电
导管
导纳
导线
导致
导航
导航台
导言
导论
导语
导读
导购
导轮
寿
寿光鸡
寿命
寿数
寿斑
寿星
寿春
寿木
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:25:06