请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动摇
释义 动摇
[dòngyáo]
 1. dao động; lung lay; lay động; không ổn định。不稳固;不坚定。
 动摇分子
 phần tử dao động
 意志坚定,绝不动摇
 ý chí kiên cường, không thể lung lay.
 2. làm lung lay; làm dao động。使动摇。
 动摇军心
 làm dao động lòng quân
 环境再艰苦也动摇不了这批青年征服自然的决心。
 có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:01:11