请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耿耿
释义 耿耿
[gěnggěng]
 1. sáng; sáng rõ; sáng sủa。明亮。
 耿耿星河
 dải sao sáng
 2. trung thành。形容忠诚。
 耿耿丹心
 lòng trung thành; lòng son.
 忠心耿耿
 hết sức trung thành.
 忠心耿耿为人民服务。
 trung thành phục vụ nhân dân.
 3. canh cánh; canh cánh trong lòng。形容有心事。
 耿耿于怀
 canh cánh trong lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:32:15