请输入您要查询的越南语单词:
单词
耿耿
释义
耿耿
[gěnggěng]
1. sáng; sáng rõ; sáng sủa。明亮。
耿耿星河
dải sao sáng
2. trung thành。形容忠诚。
耿耿丹心
lòng trung thành; lòng son.
忠心耿耿
hết sức trung thành.
忠心耿耿为人民服务。
trung thành phục vụ nhân dân.
3. canh cánh; canh cánh trong lòng。形容有心事。
耿耿于怀
canh cánh trong lòng
随便看
玄狐
玄虚
玄远
玄青
率
率先
率尔
率由旧章
率直
率真
率领
玈
玉
玉不琢,不成器
玉体
玉佩
玉兔
玉兰
玉兰片
玉器
玉宇
玉帛
玉带
玉成
玉搔头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 10:18:16