请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 聊赖
释义 聊赖
[liáolài]
 không chốn nương tựa; không chốn nương thân。精神上或生活上的寄托、凭借等(多用于否定式)。
 无聊赖。
 không chốn nương tựa.
 百无聊赖。
 không chốn nương thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:47:36