请输入您要查询的越南语单词:
单词
聊赖
释义
聊赖
[liáolài]
không chốn nương tựa; không chốn nương thân。精神上或生活上的寄托、凭借等(多用于否定式)。
无聊赖。
không chốn nương tựa.
百无聊赖。
không chốn nương thân.
随便看
遭罪
遭逢
遭遇
遭际
遭难
遮
遮丑
遮拦
遮挡
遮掩
遮没
遮盖
遮眼法
遮羞
遮羞布
遮蔽
遮藏
遮阳
遲
遴
遴选
遵
遵从
遵办
遵命
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:52:34