请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 职工
释义 职工
[zhígōng]
 1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
 职工代表大会
 đại hội đại biểu công nhân viên chức.
 2. công nhân。旧时指工人。
 职工运动
 phong trào công nhân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:27:35