请输入您要查询的越南语单词:
单词
职工
释义
职工
[zhígōng]
1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
职工代表大会
đại hội đại biểu công nhân viên chức.
2. công nhân。旧时指工人。
职工运动
phong trào công nhân
随便看
名山
名手
名教
名数
名望
名次
名正言顺
名气
名流
名片
名牌
名物
名目
名称
名缰利锁
名胜
名节
名落孙山
名著
名誉
名讳
名词
名贵
名额
后
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:03:04