请输入您要查询的越南语单词:
单词
职工
释义
职工
[zhígōng]
1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
职工代表大会
đại hội đại biểu công nhân viên chức.
2. công nhân。旧时指工人。
职工运动
phong trào công nhân
随便看
口腕
口腹
口臭
口舌
口若悬河
口蘑
口蜜腹剑
口血未干
口袋
口角
口诀
口译
口试
口诛笔伐
口语
口误
口说无凭
口谈
口谕
口赋
口轻
口述
口重
口音
口风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:27:35