请输入您要查询的越南语单词:
单词
职工
释义
职工
[zhígōng]
1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
职工代表大会
đại hội đại biểu công nhân viên chức.
2. công nhân。旧时指工人。
职工运动
phong trào công nhân
随便看
荸荠
荻
荼
荼毒
荽
莅
莅临
莅任
莅会
莆
莆仙戏
莉
莊
莎
莎草
莒
莓
莘
莘莘
莙
莙荙菜
莛
莜
莝
莝草
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:52:53