请输入您要查询的越南语单词:
单词
职工
释义
职工
[zhígōng]
1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
职工代表大会
đại hội đại biểu công nhân viên chức.
2. công nhân。旧时指工人。
职工运动
phong trào công nhân
随便看
完蛋
宏
宏丽
宏亮
宏伟
宏儒
宏博
宏图
宏大
宏富
宏志
宏愿
宏扬
拔苗助长
拔茅连茹
拔萃
拔营
拔钉子
拔锚
拔除
拔高
拕
拖
拖后腿
拖堂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:47:44