请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 策略
释义 策略
[cèlüè]
 1. sách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động)。根据形势发展而制定的行动方针和斗争方式。
 斗争策略
 sách lược đấu tranh
 2. có phương pháp; có sách lược。讲究斗争艺术,注意方式方法。
 谈话要策略一点。
 nói chuyện phải có sách lược một chút
 这样做不够策略。
 làm như thế này không có phương pháp tí nào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:32:55