请输入您要查询的越南语单词:
单词
相干
释义
相干
[xiānggān]
tương quan; liên can; có liên quan với nhau (thường dùng ở câu phủ định) 。互相关连或牵涉;有关连(多用于否定式)。
这事跟他不相干。
việc này không liên can đến anh ấy.
随便看
刀鞘
刀马旦
刁
刁悍
刁斗
刁横
刁泼
刁滑
刁赖
刁蹬
刁钻
刁钻古怪
刁难
刁顽
刃
刃具
分
分争
分享
分付
分兵
分兵把守
分内
分册
分列
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:28:09