请输入您要查询的越南语单词:
单词
滚圆
释义
滚圆
[gǔnyuán]
tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục。非常圆。
腰身滚圆的母牛
bụng con trâu tròn vo.
两只眼睛睁得滚圆 滚圆的。
hai mắt mở tròn xoe.
随便看
牵就
牵引
牵引力
牵强
牵强附会
牵念
牵扯
牵挂
牵掣
牵涉
牵牛
牵牛星
牵牛花
牵累
牵线
牵缠
牵肠挂肚
牵连
牷
牸
特
特为
特产
特价
特任
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:53:43