请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贴己
释义 贴己
[tiējǐ]
 1. thân mật; thân cận; thân thiết。亲密;亲近。
 贴己话
 những lời thân thiết
 她对大娘表现出十分贴己的样子。
 cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
 我真是错认了他,把他当成贴己的人。
 tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
 2. vốn riêng; của riêng。家庭成员个人积蓄的(财物);梯已。
 贴己钱
 tiền riêng
 她把贴己首饰卖了,贴补家用。
 cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:17