| | | |
| [tiējǐ] |
| | 1. thân mật; thân cận; thân thiết。亲密;亲近。 |
| | 贴己话 |
| những lời thân thiết |
| | 她对大娘表现出十分贴己的样子。 |
| cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái. |
| | 我真是错认了他,把他当成贴己的人。 |
| tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận. |
| | 2. vốn riêng; của riêng。家庭成员个人积蓄的(财物);梯已。 |
| | 贴己钱 |
| tiền riêng |
| | 她把贴己首饰卖了,贴补家用。 |
| cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình. |