请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 费心
释义 费心
[fèixīn]
 làm ơn; làm phiền; hao tâm tổn trí; phiền hà (lời nói khách sáo)。耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。
 您要是见到他,费心把这封信交给他。
 nếu gặp anh ấy, làm phiền ông trao bức thơ này cho anh ấy.
 这孩子真让人费心。
 đứa bé này làm phiền người khác quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:26