请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃里爬外
释义 吃里爬外
[chīlǐpáwài]
Hán Việt: NGẬT LÝ BÀ NGOẠI
 chân ngoài dài hơn chân trong; ăn bên trong, leo ra ngoài; ăn lương ở một nơi lại ngầm đi làm cho nơi khác。受着这一方的好处,暗地里却为那一方尽力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:01:18