请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃香
释义 吃香
[chīxiāng]
 nổi tiếng; được ưa chuộng; phổ biến; được ưa thích; được ngưỡng mộ。受欢迎。
 这种花布在群众中很吃香。
 loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
 现在电脑吃香.
 hiện nay máy vi tính rất phổ biến
 国内懂英语的人到哪都吃香.
 ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:54:17