释义 |
吃香 | | | | | [chīxiāng] | | 口 | | | nổi tiếng; được ưa chuộng; phổ biến; được ưa thích; được ngưỡng mộ。受欢迎。 | | | 这种花布在群众中很吃香。 | | loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng. | | | 现在电脑吃香. | | hiện nay máy vi tính rất phổ biến | | | 国内懂英语的人到哪都吃香. | | ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng |
|