请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yōng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 11
Hán Việt: DUNG
 1. bình thường; xoàng xĩnh。平凡;平庸。
 庸言庸行(平平常常的言行)。
 lời nói việc làm bình thường.
 2. tầm thường。不高明;没有作为。
 庸人(平庸没有作为的人)。
 người tầm thường
 庸医
 lang băm
 庸 庸碌碌。
 rất tầm thường
 3. cần (dùng trong câu phủ định)。用(用于否定式)。
 无庸细述
 không cần kể tỉ mỉ..
 毋庸讳言
 không cần giữ mồm giữ miệng.
 4. đâu; ư; sao; há; há chẳng (dùng trong câu nghi vấn.)。疑问词,表示反问;岂。
 庸有济乎?
 có ích gì đâu?
 庸可弃乎?
 sao có thể bỏ đi ư?
Từ ghép:
 庸才 ; 庸夫 ; 庸碌 ; 庸人自扰 ; 庸俗 ; 庸医 ; 庸中佼佼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:42