请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guān]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: HOAN
 cây hoan。指水葱一类的植物。
 Ghi chú: 另见guǎn; wǎn
[guǎn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: QUẢN
 Đông Quản (tên huyện ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)。东莞,地名,在广东。
 Ghi chú: 另见guān; wǎn
[wǎn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: HOÀN, OẢN
 mỉm cười。莞尔。
Từ ghép:
 莞尔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:16