释义 |
莞 | | | | [guān] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 10 | | Hán Việt: HOAN | | | cây hoan。指水葱一类的植物。 | | | Ghi chú: 另见guǎn; wǎn | | [guǎn] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: QUẢN | | | Đông Quản (tên huyện ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)。东莞,地名,在广东。 | | | Ghi chú: 另见guān; wǎn | | [wǎn] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: HOÀN, OẢN | | | mỉm cười。莞尔。 | | Từ ghép: | | | 莞尔 |
|