请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 莫大
释义 莫大
[mòdà]
 cực to; vô cùng; hết sức; không có cái nào lớn hơn。没有比这个再大;极大。
 莫大的光荣。
 vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
 莫大的幸福。
 không hạnh phúc nào bằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:20:34