释义 |
莳 | | | | | Từ phồn thể: (蒔) | | [shí] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THÌ | | | cây thìa là; cây thì là; rau thơm。莳萝。 | | | Ghi chú: 另见sh́ | | Từ ghép: | | | 莳萝 | | Từ phồn thể: (蒔) | | [shì] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: THÌ | | | 1. cấy (lúa)。移植。(稻子的秧)。 | | | 莳秧。 | | cấy lúa. | | | 莳田。 | | ruộng lúa. | | | 2. trồng。栽种。 | | | 莳花。 | | trồng hoa. | | | Ghi chú: 另见shí |
|