请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蒔)
[shí]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: THÌ
 cây thìa là; cây thì là; rau thơm。莳萝。
 Ghi chú: 另见sh́
Từ ghép:
 莳萝
Từ phồn thể: (蒔)
[shì]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: THÌ
 1. cấy (lúa)。移植。(稻子的秧)。
 莳秧。
 cấy lúa.
 莳田。
 ruộng lúa.
 2. trồng。栽种。
 莳花。
 trồng hoa.
 Ghi chú: 另见shí
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 14:36:46