请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鶯、鸎)
[yīng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: OANH
 chim oanh (Một loài chim, thân nhỏ, màu nâu hoặc màu xanh đậm, mỏ ngắn nhưng nhọn. Tiếng hót trong trẻo. Ăn côn trùng, có ích cho nông lâm nghiệp.)。鸟类的一科,身体小,多为褐色或暗绿色,嘴短而尖。叫的声音清脆。吃昆虫,对农业和林业有益。
Từ ghép:
 莺歌燕舞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:22