释义 |
莺 | | | | Từ phồn thể: (鶯、鸎) | | [yīng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 13 | | Hán Việt: OANH | | | chim oanh (Một loài chim, thân nhỏ, màu nâu hoặc màu xanh đậm, mỏ ngắn nhưng nhọn. Tiếng hót trong trẻo. Ăn côn trùng, có ích cho nông lâm nghiệp.)。鸟类的一科,身体小,多为褐色或暗绿色,嘴短而尖。叫的声音清脆。吃昆虫,对农业和林业有益。 | | Từ ghép: | | | 莺歌燕舞 |
|