请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看好
释义 看好
[kànhǎo]
 1. coi được; thấy được; khả quan。(事物)将要出现好的势头。
 经济前途看好。
 nền kinh tế có triển vọng khả quan.
 旅游市场的前景看好。
 thị trường du lịch có vẻ khả quan.
 2. có lợi thế。认为某人或某事物将在竞争或竞赛中占上风。
 这 场比赛, 人们看好火车头队。
 trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:39:56