| | | |
| Từ phồn thể: (鵰) |
| [diāo] |
| Bộ: 隹 - Chuy |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: ĐIÊU |
| | 1. khắc; chạm; chạm khắc; điêu khắc; chạm trổ; trổ。在竹木、玉石、金属等上面刻画。 |
| | 雕版 |
| ván khắc |
| | 雕漆 |
| trổ sơn |
| | 雕花 |
| chạm hoa; trổ hoa |
| | 雕塑 |
| điêu khắc; chạm trổ; chạm khắc |
| | 2. tác phẩm điêu khắc; điêu khắc; tác phẩm chạm trổ。指雕刻艺术或雕刻作品。 |
| | 石雕 |
| điêu khắc đá |
| | 玉雕 |
| điêu khắc ngọc |
| | 浮雕 |
| phù điêu |
| | 3. có chạm trổ; có khắc; chạm。有彩画装饰的。 |
| | 雕梁画栋 |
| rường hoa xà chạm |
| | 4. đại bàng; chim đại bàng。鸟类的一属,猛禽,嘴呈钩状,视力很强,腿部有羽毛。也叫鹫。 |
| Từ ghép: |
| | 雕鞍 ; 雕版 ; 雕虫小技 ; 雕虫小艺 ; 雕虫篆刻 ; 雕红漆 ; 雕花 ; 雕花玻璃 ; 雕镌 ; 雕刻 ; 雕梁画栋 ; 雕零 ; 雕漆 ; 雕砌 ; 雕饰 ; 雕塑 ; 雕像 ; 雕琢 |