请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 省事
释义 省事
[shěngshì]
 1. bớt việc; giảm bớt thủ tục。减少办事手续。
 这样可以省许多事。
 thế này có thể giảm bớt được nhiều việc.
 2. tiện lợi; bớt phiền。方便;不费事。
 在食堂里吃饭省事。
 ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 21:03:56