请输入您要查询的越南语单词:
单词
省事
释义
省事
[shěngshì]
1. bớt việc; giảm bớt thủ tục。减少办事手续。
这样可以省许多事。
thế này có thể giảm bớt được nhiều việc.
2. tiện lợi; bớt phiền。方便;不费事。
在食堂里吃饭省事。
ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.
随便看
失慎
失所
失手
失掉
失措
失收
失效
失散
失敬
失时
失明
失望
失机
失欢
失火
失灵
失物
失盗
失真
失眠
失着
失礼
失神
失禁
失窃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:10:17