请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zāo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 18
Hán Việt: TAO
 1. gặp; bị (thường dùng cho những việc không may hoặc bất lợi.)。遇到(多指不幸或不利的事)。
 遭难
 gặp nạn
 遭殃
 gặp tai ương
 遭了毒手
 bị hãm hại.
 遭遇困难。
 Gặp khó khăn.
 2. lần; hồi 。回;次。
 一遭生,两遭熟
 trước lạ sau quen
 一个人出远门,我还是第一遭。
 đây là lần đầu tiên tôi xa nhà.
 3. vòng 。周;圈儿。
 用绳子绕两遭。
 lấy dây quấn hai vòng
 跑了一遭儿。
 chạy một vòng
 我去转了一遭。
 Tôi đi quanh một vòng.
Từ ghép:
 遭逢 ; 遭际 ; 遭劫 ; 遭难 ; 遭受 ; 遭殃 ; 遭遇 ; 遭罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:52:57