请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看家
释义 看家
[kānjiā]
 1. giữ nhà; coi nhà; trông nhà。在家或在工作单位看守,照管门户。
 2. xuất chúng; nhà nghề; đặc biệt (chỉ một người nào đó có sở trường đặc biệt mà người khác khó thể bì kịp)。指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的。(本领)。
 看家戏。
 kịch nhà nghề.
 看家的武艺。
 võ nghệ nhà nghề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:53:00