请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 真传
释义 真传
[zhēnchuán]
 chân truyền (trên phương diện kỹ thuật hoặc học thuật nhận được sự tinh tuý của một người hay một phái nào đó truyền lại)。指在技术、学术方面得到的某人或某一派传授的精髓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:23:14