请输入您要查询的越南语单词:
单词
真传
释义
真传
[zhēnchuán]
chân truyền (trên phương diện kỹ thuật hoặc học thuật nhận được sự tinh tuý của một người hay một phái nào đó truyền lại)。指在技术、学术方面得到的某人或某一派传授的精髓。
随便看
犹豫不决
犼
狁
狂
狂人
狂吠
狂喜
狂奔
狂妄
狂怒
狂想
狂想曲
狂放
狂暴
狂欢
狂气
狂涛
狂潮
狂澜
狂热
狂犬病
狂笑
狂草
狂蜂浪蝶
狂言
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:23:14