请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 真情
释义 真情
[zhēnqíng]
 1. tình hình thực tế; sự thực。真实的情况。
 真情实况
 tình hình thực tế; tình huống thật.
 2. chân tình; thật tình; tình cảm chân thành。真诚的心情或感情。
 真情实感
 tình cảm chân thành
 真情流露
 bộc lộ chân tình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:17