请输入您要查询的越南语单词:
单词
真情
释义
真情
[zhēnqíng]
1. tình hình thực tế; sự thực。真实的情况。
真情实况
tình hình thực tế; tình huống thật.
2. chân tình; thật tình; tình cảm chân thành。真诚的心情或感情。
真情实感
tình cảm chân thành
真情流露
bộc lộ chân tình
随便看
大快人心
大总统
大恩大德
大恭
大患
大惊失色
大惊小怪
大惑不解
大意
大愚
大慈
大慈大悲
大戏
大我
大战
大户
大手大脚
大手术
大手笔
大打出手
大扫除
大批
大把
大抵
大拇哥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 10:34:45