请输入您要查询的越南语单词:
单词
真情
释义
真情
[zhēnqíng]
1. tình hình thực tế; sự thực。真实的情况。
真情实况
tình hình thực tế; tình huống thật.
2. chân tình; thật tình; tình cảm chân thành。真诚的心情或感情。
真情实感
tình cảm chân thành
真情流露
bộc lộ chân tình
随便看
不多
不够
不大
不大对头
不大离
不失为
不好不坏
不好惹
不好意思
不好看
不如
不妙
不妥
不妨
不孝
不学无术
不宁唯是
不安
不安分
不定
不定方程
不定根
不宜
不宣而战
不容
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:27:01