请输入您要查询的越南语单词:
单词
眼岔
释义
眼岔
[yǎnchà]
nhìn nhầm; nhìn sai; nhận sai (phía sau thường có chữ 了)。看错,认错(后面常带'了'字)。
刚才看见的不是蝎子,是我眼岔了。
vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
随便看
眼皮子浅
眼目
眼眉
眼看
眼眵
眼眶
眼睁睁
眼睑
眼睛
眼睫毛
眼神
眼福
眼离
眼窝
眼红
眼线
眼色
眼花
眼花缭乱
眼虫
眼见得
眼角
眼跳
眼镜
眼镜蛇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:02:11