请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼岔
释义 眼岔
[yǎnchà]
 nhìn nhầm; nhìn sai; nhận sai (phía sau thường có chữ 了)。看错,认错(后面常带'了'字)。
 刚才看见的不是蝎子,是我眼岔了。
 vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:02:11